một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ) (như) sometime
I must see him about it some time
lúc nào đó tôi phải đến gặp anh ta về việc ấy
/'sʌmtaim/
phó từ một thời gian I've been waiting some_time tôi đã đợi được một lúc một lúc nào đó ((cũng) sometime) I must see him about it some_time lúc nào đó tôi phải đến gặp anh ta về việc ấy
Related search result for "some time"
Words pronounced/spelled similarly to "some time": some timesometime