Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
some time




some+time
['sʌmtaim]
phó từ
một thời gian
I've been waiting some time
tôi đã đợi được một lúc
một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ) (như) sometime
I must see him about it some time
lúc nào đó tôi phải đến gặp anh ta về việc ấy


/'sʌmtaim/

phó từ
một thời gian
I've been waiting some_time tôi đã đợi được một lúc
một lúc nào đó ((cũng) sometime)
I must see him about it some_time lúc nào đó tôi phải đến gặp anh ta về việc ấy

Related search result for "some time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.